Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
em




em
[em]
danh từ
M, m (chữ cái)
m (đơn vị đo dòng chữ in)
đại từ
chúng, họ
don't let'em get in!
đừng để họ vào!


/em/

danh từ
M, m (chữ cái)
m (đơn vị đo dòng chữ in)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "em"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.