Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emballer


[emballer]
ngoại động từ
đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng
(thân mật) xếp lên xe, chở đi
(thông tục) tống giam, bỏ tù
(thông tục) mắng mỏ
(thân mật) làm cho thích thú, làm cho khoái chí
Ce spectacle m'emballe
cảnh tượng này làm cho tôi thích thú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.