Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embargo


[embargo]
danh từ giống đực
lệnh cấm (tàu) rời bến; sự cấm vận
Lever l'embargo
bãi bỏ lệnh cấm rời bến
L'embargo pétrolier
sự cấm vận dầu lửa
lệnh cấm lưu hành, lệnh tịch thu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.