|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embauche
| [embauche] | | danh từ giống cái | | | khả năng tuyển dụng | | | Il n'y a pas d'embauche sur le chantier | | công trường không (có) khả năng tuyển dụng thêm công nhân | | | sự tuyển dụng | | | Bureau d'embauche | | văn phòng tuyển dụng | | | Contrat établi à l'embauche | | hợp đồng tuyển dụng |
|
|
|
|