Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embitter




embitter
[im'bitə]
Cách viết khác:
imbitter
[im'bitə]
ngoại động từ
làm đắng
làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng
làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)
làm cho bực dọc


/im'bitə/

ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)
làm đắng
làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng
làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)
làm bực tức (ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embitter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.