Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emblazonment




emblazonment
[em'bleizənmənt]
danh từ
sự vẽ rõ nét
sự trang trí phù hiệu
sự ca ngợi, sự tán dương


/em'bleizənmənt/

danh từ
sự vẽ rõ nét
sự trang trí phù hiệu
sự ca ngợi, sự tán dương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.