Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embog




embog
[im'bɔg]
ngoại động từ
làm sa lầy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/im'bɔg/

ngoại động từ
làm sa lầy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "embog"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.