Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embouchure




embouchure
[,embu'∫uə]
danh từ
(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
(âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
(âm nhạc) cách đặt môi


/,ɔmbu'ʃuə/

danh từ
(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
(âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
(âm nhạc) cách đặt môi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.