Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embouchure


[embouchure]
danh từ giống cái
cửa sông
miệng (kèn, núi lửa...)
hàm thiếc (ngựa); chỗ miệng ngậm hàm thiếc
bonne embouchure
(thông tục) bộ răng tốt (của người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.