Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embow




embow
[im'bou]
ngoại động từ
uốn cong hình vòng cung


/im'bou/

ngoại động từ
uốn cong hình vòng cung

Related search result for "embow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.