Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embraceable




embraceable
[im'breisəbl]
tính từ
có thể ôm được
có thể nắm lấy được (thời cơ...)
có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)
có thể gồm, có thể bao gồm
có thể bao quát


/im'breisəbl/

tính từ
có thể ôm được
có thể nắm lấy được (thời cơ...)
có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)
có thể gồm, có thể bao gồm
có thể bao quát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.