Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embranchment




embranchment
[im'brɑ:nt∫mənt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẻ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh


/im'brɑ:ntʃmənt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.