Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embrocate




embrocate
['embroukeit]
ngoại động từ
(y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)


/'embroukeit/

ngoại động từ
(y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.