Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embroilment




embroilment
[im'brɔilmənt]
danh từ
sự làm rối rắm
sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
sự làm cho (ai) xung đột (với ai)


/im'brɔilmənt/

danh từ
sự làm rối rắm
sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
sự làm cho (ai) xung đột (với ai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.