Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emersion




emersion
[i:'mə:∫n]
danh từ
sự nổi lên, sự hiện lên
(thiên văn học) sự tái hiện sau khi bị che khuất


/i:'mə:ʃn/

danh từ
sự nổi lên, sự hiện lên
(thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.