Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emigrate




emigrate
['emigreit]
nội động từ
di cư
(thông tục) đổi chỗ ở
ngoại động từ
đưa (ai) di cư



di cư, di trú

/ei'mə:t/

nội động từ
di cư
(thông tục) đổi chỗ ở

ngoại động từ
đưa (ai) di cư

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.