Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmancher


[emmancher]
ngoại động từ
tra cán
Emmancher un couteau
tra cán vào con dao
(kỹ thuật) tra chặt vào
(nghĩa bóng) khởi sự, bắt đầu
Emmancher une affaire
khởi sự một công việc
phản nghĩa Déboîter, démancher


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.