Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emmanchure


[emmanchure]
danh từ giống cái
chỗ khoét nách (để tra tay áo)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.