 | [emménager] |
 | nội động từ |
| |  | dá»n (nhà ) đến |
| |  | Emménager dans une maison moderne |
| | dá»n đến má»™t ngôi nhà hiện đại |
 | ngoại động từ |
| |  | chuyển đến nhà mới, đưa đến nhà mới |
| |  | Emménager une armoire |
| | chuyển cái tủ đến nhà mới |
| |  | (hà ng hải) chia phòng, bố trà phòng (trên tà u) |
 | phản nghĩa Déménager |