Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emotion





emotion
[i'mou∫n]
danh từ
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
mối xúc động, mối xúc cảm


/i'mouʃn/

danh từ
sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
mối xúc động, mối xúc cảm

Related search result for "emotion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.