Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empattement


[empattement]
danh từ giống đực
(xây dựng) đế chân chìa (của tường).
bạnh (ở gốc một số cậy)
khoảng cách trục (ở xe ô-tô...)
(ngành in) nét bạnh
đồng âm Empâtement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.