Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empirique


[empirique]
tính từ
dựa vào kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
Procédés empiriques
phương thức kinh nghiệm chủ nghĩa
phản nghĩa Méthodique, rationnel, scientifique, systématique
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) thầy thuốc gia truyền; lang vườn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.