Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emplacement




emplacement
[im'pleismənt]
danh từ
địa điểm
(quân sự) nơi đặt súng, ụ súng
sự đặt


/im'pleismənt/

danh từ
địa điểm
(quân sự) nơi đặt súng, ụ súng
sự đặt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.