emplacement
 | [emplacement] |  | danh từ giống đực | | |  | địa điểm; vị trí | | |  | Emplacement de combat | | | vị trí chiến đấu | | |  | Emplacement de départ | | | địa điểm xuất phát | | |  | Emplacement de mémoire | | | vị trí bộ nhớ | | |  | Emplacement de tir | | | vị trí bắn | | |  | bãi đỗ xe, chỗ đỗ xe | | |  | Louer un emplacement dans un parking | | | thuê một chỗ trong bãi đỗ xe |
|
|