Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empoison




empoison
[im'pɔizn]
ngoại động từ
cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc
(nghĩa bóng) đầu độc
to empoison someone's mind against somebody
làm cho ai căm ghét ai


/im'pɔizn/

ngoại động từ
cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc
(nghĩa bóng) đầu độc !to empoison someone's mind against somebody
làm cho ai căm ghét ai

Related search result for "empoison"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.