Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emporium




emporium
[em'pɔ:riəm]
danh từ
nơi buôn bán, chợ
(thông tục) cửa hàng lớn


/em'pɔ:riəm/

danh từ
nơi buôn bán, chợ
(thông tục) cửa hàng lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.