Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empress




empress
['empris]
danh từ
người phụ nữ thống trị một đế chế; nữ hoàng
người đàn bà có quyền hành tuyệt đối


/'empris/

danh từ
hoàng hậu
nữ hoàng
người đàn bà có quyền hành tuyệt đối

Related search result for "empress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.