Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emprise




emprise
[im'praiz]
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca)
hành động hào hiệp


/im'praiz/

danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca)
hành động hào hiệp

Related search result for "emprise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.