Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emptiness




emptiness
['emptinis]
danh từ
tình trạng rỗng không
tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))


/'emptinis/

danh từ
tình trạng rỗng không
tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.