Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empâter


[empâter]
ngoại động từ
phết bột vào
Empâter un moule
phết bột vào khuôn
Les sucreries empâtent la bouche
kẹo làm cho miệng như có cảm giác ngậm bột
vỗ béo (gà vịt)
(hội hoạ) đắp
phản nghĩa Amaigrir, émacier
đồng âm Empatter


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.