 | [empêcher] |
 | ngoại động từ |
|  | ngăn trở, cản trở, làm trắc trở |
|  | Empêcher un mariage |
| làm trắc trở một cuộc hôn nhân |
|  | Il faut empêcher leur progression |
| cần phải cản trở sự phát triển của chúng |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm ngượng nghịu, làm lúng túng |
|  | ça ne l'empêche pas de dormir |
|  | điều đó không làm lo lắng gì cả |
|  | n'empêche que |
|  | tuy nhiên, không vì thế mà |
 | phản nghĩa Favoriser, permettre, autoriser, encourager, laisser |