Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emulous




emulous
['emjuləs]
tính từ
(+ of) tích cực noi gương (ai)
ham muốn, khao khát (danh vọng...)
có ý thức thi đua, hay cạnh tranh


/'emjuləs/

tính từ
( of) tích cực noi gương (ai)
ham muốn, khao khát (danh vọng...)
có ý thức thi đua, hay cạnh tranh

Related search result for "emulous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.