Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emunctory




emunctory
[i'mʌηktəri]
tính từ
(sinh vật học) bài tiết
danh từ
(sinh vật học) cơ quan bài tiết


/i'mʌɳktəri/

tính từ
(sinh vật học) bài tiết

danh từ
(sinh vật học) cơ quan bài tiết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.