Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enantiomorph




enantiomorph
[e'næntioumɔ:f]
danh từ
hình chiếu trong gương, đối hình


/e'næntioumɔ:f/

danh từ
hình chiếu (trong gương), đối hình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.