Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encablure


[encablure]
danh từ giống cái
(hàng hải, từ cũ) sải cáp (khoảng 200 mét)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.