 | [encadrement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự đóng khung; khung, cạp |
| |  | Encadrement de tapis |
| | cạp thảm |
| |  | L'encadrement d'un tableau |
| | sự đóng khung một bức tranh |
| |  | L'encadrement de ce tableau est en bois |
| | khung của bức tranh này bằng gỗ |
| |  | L'encadrement de la porte |
| | khung cửa |
| |  | (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường |
| |  | khung cán bộ (một đạo quân, một xí nghiệp) |