Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encaenia




encaenia
[en'si:njə]
danh từ
ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt)
(tôn giáo), (sử học) lễ dâng nhà thờ cho Chúa


/en'si:njə/

danh từ
ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt)
(tôn giáo), (sử học) lễ dâng (nhà thờ) cho Chúa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.