|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encaenia
encaenia | [en'si:njə] | | danh từ | | | ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt) | | | (tôn giáo), (sử học) lễ dâng nhà thờ cho Chúa |
/en'si:njə/
danh từ ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt) (tôn giáo), (sử học) lễ dâng (nhà thờ) cho Chúa
|
|
|
|