Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encager


[encager]
danh từ giống đực
bỏ lồng, nhốt vào lồng
Encager un oiseau
nhốt một con chim vào lồng
bỏ tù
Encager un voleur
bỏ tù một tên kẻ cắp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.