Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encaisser


[encaisser]
động từ
thu (tiền...)
Encaisser une grosse somme
thu một số tiến lớn
(thân mật) chịu, bị; chịu đựng
Encaisser des reproches
bị trách mắng, chịu trách mắng
đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) bỏ vào hòm, đóng hòm (hàng hoá...)
phản nghĩa Décaisser, payer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.