Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encamp




encamp
[in'kæmp]
ngoại động từ
cho (quân...) cắm trại
nội động từ
cắm trại (quân...)


/in'kæmp/

ngoại động từ
cho (quân...) cắm trại

nội động từ
cắm trại (quân...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encamp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.