Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encenser


[encenser]
ngoại động từ
vẫy bình xông hương (trước bàn thờ...)
(nghĩa bóng) nịnh hót quá mức
nội động từ
ngước đầu lên (ngựa)
Cheval qui encense
ngựa ngước đầu lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.