Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encercler


[encercler]
ngoại động từ
khoanh tròn xung quanh
(quân sự; (chính trị)) bao vây
Encercler l'ennemi
bao vây quân địch
La maison est encerclée par la police
ngôi nhà bị cảnh sát bao vây


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.