Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enchantment




enchantment
[in't∫ɑ:ntmənt]
danh từ
sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích


/in'tʃɑ:ntmənt/

danh từ
sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enchantment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.