Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchaînement


[enchaînement]
danh từ giống đực
chuỗi, dãy
Un enchaînement des événements
một chuỗi các sự kiện
sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó
Enchaînement de hasards
sự kết hợp những cái ngẫu nhiên
L'enchaînement des mots dans la phrase
sự liên kết các từ trong câu
Enchaînement logique
sự gắn bó lô gich
(âm nhạc) sự nối tiếp
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xích lại, sự buộc lại
Enchaînement des chiens
sự xích chó lại


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.