Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchevêtrer


[enchevêtrer]
ngoại động từ
làm rối, làm rối mù
Enchevêtrer des pensées
làm tư tưởng rối mù
(xây dựng) nối bằng xà ngang
(từ cũ; nghĩa cũ) cột vòng cổ vào (con vật)
phản nghĩa Démêler


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.