 | [enchérir] |
 | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp |
| |  | đấu giá |
| |  | Enchérir sur quelqu'un |
| | đấu giá cao hơn ai |
| |  | (nghĩa bóng) vượt, vượt quá |
| |  | Enchérir sur la cruauté d'un autre |
| | tà n ác vượt ngưá»i khác |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) lên giá, đắt hơn trước |
 | phản nghĩa Diminuer |