Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enclavement


[enclavement]
danh từ giống đực
sự để lọt vào giữa; sự lọt vào giữa
(y học) sự nghẽn
Enclavement de la tête foetale
sự nghẽn đầu thai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.