Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enclitic




enclitic
[in'klitik]
tính từ
(ngôn ngữ học) ghép sau
danh từ
(ngôn ngữ học) từ ghép sau


/in'klitik/

tính từ
(ngôn ngữ học) ghép sau

danh từ
(ngôn ngữ học) từ ghép sau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.