|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encombrer
 | [encombrer] |  | ngoại động từ | |  | làm tắc nghẽn | |  | Encombrer la rue | | làm đường phố tắc nghẽn | |  | chất đầy | |  | Un amas de paperasses encombre la table | | một đống giấy linh tinh chất đầy bàn; | |  | Encombrer sa mémoire de petits détails | | (nghĩa bóng) chất đầy những chi tiết vụn vặt vào kí ức |  | phản nghĩa Désencombrer; débarrasser, dégager |
|
|
|
|