 | [encombrer] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm tắc nghẽn |
| |  | Encombrer la rue |
| | làm đường phố tắc nghẽn |
| |  | chất đầy |
| |  | Un amas de paperasses encombre la table |
| | một đống giấy linh tinh chất đầy bàn; |
| |  | Encombrer sa mémoire de petits détails |
| | (nghĩa bóng) chất đầy những chi tiết vụn vặt vào kí ức |
 | phản nghĩa Désencombrer; débarrasser, dégager |