Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encombrer


[encombrer]
ngoại động từ
làm tắc nghẽn
Encombrer la rue
làm đường phố tắc nghẽn
chất đầy
Un amas de paperasses encombre la table
một đống giấy linh tinh chất đầy bàn;
Encombrer sa mémoire de petits détails
(nghĩa bóng) chất đầy những chi tiết vụn vặt vào kí ức
phản nghĩa Désencombrer; débarrasser, dégager



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.