Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encomium




encomium
[en'koumiəm]
danh từ, số nhiều encomiums
bài tán tụng, lời tán dương


/en'koumiəm/

danh từ, số nhiều encomiums
bài tán tụng, lời tán dương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.